Kaishan LG Series Screw Air Compressors
Technical Specifications:
-
Pressure Range: 0.8 MPa to 1.3 MPa
-
Displacement: 1.2 m³/min to 65 m³/min
-
Motor Power: 7.5 kW to 355 kW
-
Noise Level: 68 dB(A) to 77 dB(A)
-
Weight: 260 kg to 7200 kg
-
Dimensions: Vary by model, e.g., 820×700×1010 mm to 4200×2200×2210 mm
Applications:
-
Manufacturing: Ideal for various industrial processes requiring consistent and efficient compressed air.
-
Automotive: Used in workshops for powering pneumatic tools and equipment.
-
Food and Beverage: Ensures clean, dry air for packaging and processing.
-
Textile Industry: Provides reliable air supply for textile machinery.
-
Electronics: Suitable for applications requiring precise and clean air supply.
Technical Benefits:
-
Energy Efficiency: Equipped with highly efficient airends and eta-V profile rotors, ensuring optimal energy savings.
-
Large Rotor Design: Features large rotors and bearings, operating at lower speeds to reduce noise, vibration, and exhaust temperature, thereby increasing service life.
-
Advanced Control: Offers 0~100% infinitely variable control of capacity for optimal energy-saving effects.
-
Durability: Built with high-quality materials and designed for long-lasting performance, with reduced sensitivity to contaminants and oil carbide.
-
Ease of Maintenance: Designed for easy maintenance with fewer quick-wear parts, ensuring reliable operation and lower maintenance costs.
Commitment & Policy: We value your investment
Our responsibility doesn’t stop when the product is delivered. We are committed to long-term support with:
-
Comprehensive aftermarket solutions for maximum value.
-
Transparent pricing with no hidden costs.
-
Minimized process risks.
-
24-hour service guarantee.
-
Optimized system reliability and availability.
-
Lowest possible operating costs.
-
Full CO & CQ certification with all required documents
Máy khí nén trục vít Kaishan LG Series
Thông số kỹ thuật
-
Dải áp suất: 0.8 MPa đến 1.3 MPa
-
Lưu lượng: 1.2 m³/phút đến 65 m³/phút
-
Công suất động cơ: 7.5 kW đến 355 kW
-
Mức độ ồn: 68 dB(A) đến 77 dB(A)
-
Trọng lượng: 260 kg đến 7200 kg
-
Kích thước: Thay đổi theo mô hình, ví dụ: 820×700×1010 mm đến 4200×2200×2210 mm
Ứng dụng
-
Sản xuất: Lý tưởng cho nhiều quy trình công nghiệp đòi hỏi khí nén ổn định và hiệu quả.
-
Ngành ô tô: Sử dụng trong các xưởng để cung cấp năng lượng cho các công cụ và thiết bị khí nén.
-
Thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo không khí sạch, khô cho quá trình đóng gói và chế biến.
-
Ngành dệt may: Cung cấp nguồn khí đáng tin cậy cho máy móc dệt may.
-
Điện tử: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nguồn cung cấp khí chính xác và sạch.
Lợi ích
-
Hiệu suất năng lượng: Được trang bị đầu nén hiệu suất cao và rô-to hồ sơ eta-V, đảm bảo tiết kiệm năng lượng tối ưu.
-
Thiết kế rô-to lớn: Có rô-to và ổ đỡ lớn, hoạt động ở tốc độ thấp hơn để giảm tiếng ồn, độ rung và nhiệt độ khí xả, từ đó tăng tuổi thọ sử dụng.
-
Điều khiển tiên tiến: Cung cấp khả năng điều khiển công suất vô cấp từ 0~100% để đạt hiệu quả tiết kiệm năng lượng tối ưu.
-
Độ bền cao: Được chế tạo bằng vật liệu chất lượng cao và thiết kế cho hiệu suất lâu dài, với độ nhạy cảm thấp hơn đối với tạp chất và cacbua dầu.
-
Dễ bảo trì: Được thiết kế để bảo trì dễ dàng với ít bộ phận mau mòn hơn, đảm bảo vận hành đáng tin cậy và chi phí bảo trì thấp hơn.
Cam kết & Chính sách: Chúng tôi trân trọng khoản đầu tư của bạn
Trách nhiệm của chúng tôi không dừng lại tại thời điểm giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ lâu dài với:
-
Giải pháp hậu mãi toàn diện để tối đa hóa giá trị.
-
Giá cả minh bạch, không có chi phí ẩn.
-
Giảm thiểu rủi ro quy trình.
-
Đảm bảo dịch vụ trong vòng 24 giờ.
-
Tối ưu hóa độ tin cậy và khả dụng của hệ thống.
-
Chi phí vận hành thấp nhất có thể.
-
Chứng nhận CO & CQ đầy đủ với tất cả các tài liệu cần thiết.