AquaEdge® High-Efficiency Semi-Hermetic Centrifugal Chiller 19XR
Technical Specifications:
-
Cooling Capacity: 300 to 3,400 tons (1,055 to 11,957 kW)
-
Efficiency: IPLV as low as 0.31 kW/ton (19XRV)
-
Refrigerants: Chlorine-free options like R-134a or R-513A
-
Compressors: Semi-hermetic, single-stage (300-550 tons) or two-stage (600-3,400 tons)
-
Motor: Refrigerant-cooled variable frequency drive (VFD) available on 19XRV models
-
Control System: Carrier Comfort Network® (CCN) communication link, BACnet IP or MS/TP native compatibility
-
Sound Levels: Low noise operation with aerodynamically contoured impeller
Applications:
-
Commercial Buildings: Office buildings, shopping centers, and hotels
-
Healthcare Facilities: Hospitals and clinics, due to its quiet operation and reliability
-
Educational Institutions: Schools and universities
-
Industrial Facilities: Manufacturing plants and data centers
-
Specialty Applications: TV studios, museums, libraries, and life sciences facilities
Technical Benefits:
-
Energy Efficiency: High efficiency at both full and part load, reducing energy consumption
-
Reliability: ASME-constructed heat exchangers and semi-hermetic compressor design ensure durability
-
Flexibility: Wide operating range and ability to handle severe conditions and heavy cooling loads
-
Low Maintenance: Automated controls with built-in diagnostic capabilities and troubleshooting
-
Quiet Operation: Low noise levels make it suitable for sound-sensitive environments
Commitment & Policy: We value your investment
Our responsibility doesn’t stop when the product is delivered. We are committed to long-term support with:
-
Comprehensive aftermarket solutions for maximum value.
-
Transparent pricing with no hidden costs.
-
Minimized process risks.
-
24-hour service guarantee.
-
Optimized system reliability and availability.
-
Lowest possible operating costs.
-
Full CO & CQ certification with all required documents
Máy làm lạnh nước giải nhiệt nước AquaEdge® 19XR kiểu ly tâm bán kín hiệu suất cao
Thông số kỹ thuật
-
Công suất lạnh: 300 đến 3.400 RT (1.055 đến 11.957 kW).
-
Hiệu suất: IPLV thấp đến 0,31 kW/RT (đối với model 19XRV).
-
Môi chất lạnh: Các lựa chọn không chứa clo như R-134a hoặc R-513A.
-
Máy nén: Bán kín, một cấp (300-550 RT) hoặc hai cấp (600-3.400 RT).
-
Động cơ: Biến tần (VFD) làm mát bằng môi chất lạnh có sẵn trên các model 19XRV.
-
Hệ thống điều khiển:
-
Kết nối truyền thông Carrier Comfort Network® (CCN)
-
Tương thích gốc với BACnet IP hoặc MS/TP
-
-
Mức độ ồn: Hoạt động êm ái với cánh quạt được thiết kế khí động học.
Ứng dụng
-
Tòa nhà thương mại: Văn phòng, trung tâm mua sắm và khách sạn.
-
Cơ sở y tế: Bệnh viện và phòng khám, nhờ hoạt động êm ái và độ tin cậy cao.
-
Cơ sở giáo dục: Trường học và đại học.
-
Cơ sở công nghiệp: Nhà máy sản xuất và trung tâm dữ liệu.
-
Ứng dụng đặc biệt: Trường quay truyền hình, bảo tàng, thư viện và cơ sở khoa học đời sống.
Lợi ích
-
Hiệu suất năng lượng: Hiệu suất cao ở cả tải toàn phần và tải một phần, giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
-
Độ tin cậy cao:
-
Bộ trao đổi nhiệt được chế tạo theo tiêu chuẩn ASME
-
Thiết kế máy nén bán kín đảm bảo độ bền
-
-
Tính linh hoạt:
-
Phạm vi hoạt động rộng
-
Khả năng xử lý các điều kiện khắc nghiệt và tải lạnh lớn
-
-
Bảo trì thấp:
-
Hệ thống điều khiển tự động
-
Khả năng chẩn đoán và xử lý sự cố tích hợp
-
-
Vận hành êm ái: Mức độ ồn thấp, phù hợp cho môi trường nhạy cảm với âm thanh.
Cam kết & Chính sách: Chúng tôi trân trọng khoản đầu tư của bạn
Trách nhiệm của chúng tôi không dừng lại tại thời điểm giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ lâu dài với:
-
Giải pháp hậu mãi toàn diện để tối đa hóa giá trị.
-
Giá cả minh bạch, không có chi phí ẩn.
-
Giảm thiểu rủi ro quy trình.
-
Đảm bảo dịch vụ trong vòng 24 giờ.
-
Tối ưu hóa độ tin cậy và khả dụng của hệ thống.
-
Chi phí vận hành thấp nhất có thể.
-
Chứng nhận CO & CQ đầy đủ với tất cả các tài liệu cần thiết.
Link: https://www.carrier.com/commercial/en/us/products/chillers-components/water-cooled-chillers/19xr/