Carrier Direct-Expansion Liquid Cooler 10RT
Technical Specifications:
-
Cooling Capacity: 5 to 350 nominal tons (25 to 1,230 kW)
-
Efficiency: High performance tubes for economical cooling
-
Refrigerants: Compatible with various refrigerants, including R-22
-
Design: Shell-and-tube design with removable heads for easy servicing
-
Control System: Controlled refrigerant velocities for positive oil return and low refrigerant pressure drop
-
Construction: Steel shells with 5/8-inch OD seamless copper tubes, roller expanded into tube sheets
Applications:
-
Commercial Buildings: Office buildings, shopping centers, and hotels
-
Healthcare Facilities: Hospitals and clinics, due to its reliable and efficient operation
-
Educational Institutions: Schools and universities
-
Industrial Facilities: Manufacturing plants and data centers
-
Specialty Applications: TV studios, museums, libraries, and life sciences facilities
Technical Benefits:
-
Energy Efficiency: High efficiency due to optimized heat transfer rates and minimal pressure drops
-
Reliability: Robust construction with ASME compliance ensures long-term durability
-
Flexibility: Customizable shell diameters and lengths to fit various space constraints
-
Low Maintenance: Serviceable through-tube design and removable heads for easy maintenance
-
Quiet Operation: Low noise levels make it suitable for sound-sensitive environments
Commitment & Policy: We value your investment
Our responsibility doesn’t stop when the product is delivered. We are committed to long-term support with:
-
Comprehensive aftermarket solutions for maximum value.
-
Transparent pricing with no hidden costs.
-
Minimized process risks.
-
24-hour service guarantee.
-
Optimized system reliability and availability.
-
Lowest possible operating costs.
-
Full CO & CQ certification with all required documents
Máy làm lạnh nước giãn nở trực tiếp Carrier 10RT
Thông số kỹ thuật
-
Công suất lạnh: 5 đến 350 RT danh định (25 đến 1.230 kW).
-
Hiệu suất: Ống hiệu suất cao cho hiệu quả làm lạnh kinh tế.
-
Môi chất lạnh: Tương thích với nhiều loại môi chất lạnh, bao gồm R-22.
-
Thiết kế: Kiểu vỏ và ống với đầu có thể tháo rời để dễ dàng bảo trì.
-
Hệ thống điều khiển: Kiểm soát vận tốc môi chất lạnh để đảm bảo hồi dầu tích cực và giảm thiểu tổn thất áp suất môi chất lạnh.
-
Cấu tạo:
-
Vỏ bằng thép
-
Ống đồng liền không mối hàn đường kính ngoài 5/8 inch
-
Ống được lắp vào tấm ống bằng phương pháp cán mở rộng
-
Ứng dụng
-
Tòa nhà thương mại: Văn phòng, trung tâm mua sắm và khách sạn.
-
Cơ sở y tế: Bệnh viện và phòng khám, nhờ hoạt động đáng tin cậy và hiệu quả.
-
Cơ sở giáo dục: Trường học và đại học.
-
Cơ sở công nghiệp: Nhà máy sản xuất và trung tâm dữ liệu.
-
Ứng dụng đặc biệt: Trường quay truyền hình, bảo tàng, thư viện và cơ sở khoa học đời sống.
Lợi ích
-
Hiệu suất năng lượng:
-
Hiệu suất cao nhờ tối ưu hóa tốc độ truyền nhiệt
-
Giảm thiểu tổn thất áp suất
-
-
Độ tin cậy cao:
-
Cấu tạo mạnh mẽ
-
Tuân thủ tiêu chuẩn ASME đảm bảo độ bền lâu dài
-
-
Tính linh hoạt:
-
Đường kính và chiều dài vỏ có thể tùy chỉnh
-
Phù hợp với các hạn chế về không gian khác nhau
-
-
Bảo trì thấp:
-
Thiết kế ống xuyên qua có thể bảo trì
-
Đầu có thể tháo rời để dễ dàng bảo dưỡng
-
-
Vận hành êm ái: Mức độ ồn thấp, phù hợp cho môi trường nhạy cảm với âm thanh.
Cam kết & Chính sách: Chúng tôi trân trọng khoản đầu tư của bạn
Trách nhiệm của chúng tôi không dừng lại tại thời điểm giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ lâu dài với:
-
Giải pháp hậu mãi toàn diện để tối đa hóa giá trị.
-
Giá cả minh bạch, không có chi phí ẩn.
-
Giảm thiểu rủi ro quy trình.
-
Đảm bảo dịch vụ trong vòng 24 giờ.
-
Tối ưu hóa độ tin cậy và khả dụng của hệ thống.
-
Chi phí vận hành thấp nhất có thể.
-
Chứng nhận CO & CQ đầy đủ với tất cả các tài liệu cần thiết.
Link: https://www.carrier.com/commercial/en/us/products/chillers-components/components/10rt/