VFW Series Oil-Free Reciprocating Compressors
Technical Specifications:
Specification |
Details |
Model |
VFW-50, VFW-75, VFW-100, VFW-125, VFW-150, VFW-175, VFW-215, VFW-250, VFW-300 |
Working Pressure |
25-40 kg/cm²G |
Air Delivery |
3.6 - 23 m³/min |
Motor Power |
50 - 300 HP |
Weight |
1700 - 3600 kg |
Dimensions (LxWxH) |
2290x1230x1450 mm to 3430x1630x1740 mm |
Applications:
-
PET Blow Molding: Specifically designed for the PET blow molding industry, providing a stable supply of high-pressure, oil-free compressed air.
-
Food and Beverage: Ensures clean, oil-free air for packaging and processing.
-
Pharmaceutical: Maintains high purity levels in production environments.
-
Electronics: Suitable for environments requiring oil-free air to prevent contamination.
-
Healthcare: Used in medical facilities for various applications requiring clean air..
Technical Benefits:
-
Oil-Free Air: Provides 100% clean, oil-free air, ideal for sensitive applications.
-
Energy Efficiency: Features capacity control from 0% to 100%, with automatic flow control to optimize energy use and extend the lifespan of parts.
-
User-Friendly Interface: Equipped with a touch-screen panel and PLC control system for easy operation and monitoring.
-
Durability: Stainless steel suction/discharge valves and aluminum alloy pistons enhance strength and reduce weight.
-
Advanced Safety Features: Multiple alert systems and safety features ensure optimal performance and protection against operational risks.
Commitment & Policy: We value your investment
Our responsibility doesn’t stop when the product is delivered. We are committed to long-term support with:
-
Comprehensive aftermarket solutions for maximum value.
-
Transparent pricing with no hidden costs.
-
Minimized process risks.
-
24-hour service guarantee.
-
Optimized system reliability and availability.
-
Lowest possible operating costs.
-
Full CO & CQ certification with all required documents
Máy nén khí piston không dầu dòng VFW
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Chi tiết |
Model |
VFW-50, VFW-75, VFW-100, VFW-125, VFW-150, VFW-175, VFW-215, VFW-250, VFW-300 |
Áp suất làm việc |
25-40 kg/cm²G |
Lưu lượng khí nén |
3,6 - 23 m³/phút |
Công suất động cơ |
50 - 300 HP |
Trọng lượng |
1700 - 3600 kg |
Kích thước (DxRxC) |
2290x1230x1450 mm đến 3430x1630x1740 mm |
Ứng dụng
-
Đúc thổi PET: Được thiết kế đặc biệt cho ngành công nghiệp đúc thổi PET, cung cấp nguồn khí nén áp suất cao, không dầu ổn định.
-
Thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo khí sạch, không dầu cho đóng gói và chế biến.
-
Dược phẩm: Duy trì mức độ tinh khiết cao trong môi trường sản xuất.
-
Điện tử: Phù hợp cho môi trường yêu cầu khí không dầu để tránh nhiễm bẩn.
-
Y tế: Sử dụng trong các cơ sở y tế cho nhiều ứng dụng cần khí sạch.
Lợi ích
-
Khí không dầu: Cung cấp 100% khí sạch, không dầu, lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm.
-
Hiệu suất năng lượng: Trang bị điều khiển công suất từ 0% đến 100%, với hệ thống điều khiển lưu lượng tự động để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
-
Giao diện thân thiện với người dùng: Được trang bị màn hình cảm ứng và hệ thống điều khiển PLC để dễ dàng vận hành và giám sát.
-
Độ bền cao: Van hút/xả bằng thép không gỉ và piston hợp kim nhôm tăng cường độ bền và giảm trọng lượng.
-
Tính năng an toàn tiên tiến: Nhiều hệ thống cảnh báo và tính năng an toàn đảm bảo hiệu suất tối ưu và bảo vệ chống lại các rủi ro vận hành.
Cam kết & Chính sách: Chúng tôi trân trọng khoản đầu tư của bạn
Trách nhiệm của chúng tôi không dừng lại tại thời điểm giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ lâu dài với:
-
Giải pháp hậu mãi toàn diện để tối đa hóa giá trị.
-
Giá cả minh bạch, không có chi phí ẩn.
-
Giảm thiểu rủi ro quy trình.
-
Đảm bảo dịch vụ trong vòng 24 giờ.
-
Tối ưu hóa độ tin cậy và khả dụng của hệ thống.
-
Chi phí vận hành thấp nhất có thể.
-
Chứng nhận CO & CQ đầy đủ với tất cả các tài liệu cần thiết.