SA Plus Series oil-injected screw compressors
Technical Specifications:
Specification |
Range |
Capacity (FAD) |
0.85 - 42.0 m³/min (14.2 - 700 l/s) |
Working Pressure |
7.0 - 13.0 kg/cm² (100 - 185 psig) |
Installed Motor Power |
5.5 - 220 kW (7.5 - 300 HP) |
Applications:
-
General Industry: Suitable for various industrial processes requiring reliable compressed air.
-
Manufacturing: Ideal for manufacturing processes that need consistent air supply.
-
Automotive: Supports automotive repair and maintenance tasks, including painting and pneumatic tools.
-
Textiles: Ensures clean and consistent air for textile manufacturing processes.
-
Food and Beverage: Suitable for food and beverage production where clean, oil-free air is essential.
-
Pharmaceuticals: Provides pure, oil-free air for pharmaceutical manufacturing and packaging.
-
Electronics: Prevents contamination in electronics manufacturing processes.
Technical Benefits:
-
Energy Efficiency: Equipped with advanced helical teeth rotors and a one-piece casing for high efficiency and low energy consumption.
-
High Durability: Features such as high-efficiency flow field in the cooling channel and high-precision oil filter ensure long-lasting performance.
-
Low Vibration and Noise: Well-balanced design ensures low vibration and quiet operation.
-
Ease of Maintenance: Ergonomic design with easy access to maintenance points.
-
Advanced Control: Intelligent human-machine interface control system and computerized self-diagnostic safety feature for reliable operation.
Commitment & Policy: We value your investment
Our responsibility doesn’t stop when the product is delivered. We are committed to long-term support with:
-
Comprehensive aftermarket solutions for maximum value.
-
Transparent pricing with no hidden costs.
-
Minimized process risks.
-
24-hour service guarantee.
-
Optimized system reliability and availability.
-
Lowest possible operating costs.
-
Full CO & CQ certification with all required documents
Máy nén khí trục vít bôi trơn dầu dòng SA+
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Phạm vi |
Lưu lượng khí nén (FAD) |
0,85 - 42,0 m³/phút (14,2 - 700 l/giây) |
Áp suất làm việc |
7,0 - 13,0 kg/cm² (100 - 185 psig) |
Công suất động cơ lắp đặt |
5,5 - 220 kW (7,5 - 300 HP) |
Ứng dụng
-
Công nghiệp chung: Phù hợp cho các quy trình công nghiệp đa dạng cần khí nén đáng tin cậy.
-
Sản xuất: Lý tưởng cho các quy trình sản xuất cần nguồn cung cấp khí ổn định.
-
Ô tô: Hỗ trợ các công việc sửa chữa và bảo dưỡng ô tô, bao gồm sơn và sử dụng các công cụ khí nén.
-
Dệt may: Đảm bảo nguồn khí sạch và ổn định cho các quy trình sản xuất dệt may.
-
Thực phẩm và đồ uống: Phù hợp cho sản xuất thực phẩm và đồ uống, nơi cần khí sạch, không dầu.
-
Dược phẩm: Cung cấp khí tinh khiết, không dầu cho sản xuất và đóng gói dược phẩm.
-
Điện tử: Ngăn ngừa nhiễm bẩn trong quy trình sản xuất điện tử.
Lợi ích
-
Hiệu suất năng lượng: Được trang bị rotor răng xoắn ốc tiên tiến và vỏ máy đúc liền khối, đảm bảo hiệu suất cao và tiêu thụ năng lượng thấp.
-
Độ bền cao: Các tính năng như trường dòng chảy hiệu suất cao trong kênh làm mát và bộ lọc dầu chính xác cao đảm bảo hiệu suất lâu dài.
-
Độ rung và tiếng ồn thấp: Thiết kế cân bằng tốt đảm bảo độ rung thấp và hoạt động êm ái.
-
Dễ dàng bảo trì: Thiết kế công thái học với khả năng tiếp cận dễ dàng các điểm bảo trì.
-
Hệ thống điều khiển tiên tiến: Hệ thống điều khiển giao diện người-máy thông minh và tính năng an toàn tự chẩn đoán bằng máy tính để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy.
Cam kết & Chính sách: Chúng tôi trân trọng khoản đầu tư của bạn
Trách nhiệm của chúng tôi không dừng lại tại thời điểm giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ lâu dài với:
-
Giải pháp hậu mãi toàn diện để tối đa hóa giá trị.
-
Giá cả minh bạch, không có chi phí ẩn.
-
Giảm thiểu rủi ro quy trình.
-
Đảm bảo dịch vụ trong vòng 24 giờ.
-
Tối ưu hóa độ tin cậy và khả dụng của hệ thống.
-
Chi phí vận hành thấp nhất có thể.
-
Chứng nhận CO & CQ đầy đủ với tất cả các tài liệu cần thiết.