SWV Series Oil-Free Screw Compressors
Technical Specifications:
Specification |
Details |
Model |
SWV15A, SWV22A, SWV30A |
Working Pressure |
7-9 kg/cm²G |
Delivery |
2.0 - 4.7 m³/min |
Motor Power |
15 - 30 kW (20 - 40 HP) |
Voltage |
220/380/440 V, 60Hz |
Weight |
970 - 1370 kg |
Dimensions (LxWxH) |
1900x1100x1750 mm to 2100x1200x1850 mm |
Applications:
-
Manufacturing: Provides clean, oil-free air for sensitive production processes.
-
Food and Beverage: Ensures sterile air for packaging and processing.
-
Pharmaceutical: Maintains high purity levels in production environments.
-
Electronics: Suitable for environments requiring oil-free air to prevent contamination.
-
Healthcare: Used in medical facilities for various applications requiring clean air.
Technical Benefits:
-
Oil-Free Air: Generates 100% oil-free compressed air, crucial for high-quality product manufacturing.
-
Energy Efficiency: Injected water functions as both a sealant and a coolant, improving efficiency by up to 15% compared to dry screw compressors.
-
Isothermal Compression: Injected water mixes with compressed air to efficiently cool and dissipate heat, allowing almost isothermal compression.
-
Low Maintenance: Fewer component parts and consumables reduce maintenance costs.
-
Low Noise: Injected water allows the air end to run at a lower speed, reducing noise levels.
Commitment & Policy: We value your investment
Our responsibility doesn’t stop when the product is delivered. We are committed to long-term support with:
-
Comprehensive aftermarket solutions for maximum value.
-
Transparent pricing with no hidden costs.
-
Minimized process risks.
-
24-hour service guarantee.
-
Optimized system reliability and availability.
-
Lowest possible operating costs.
-
Full CO & CQ certification with all required documents
Máy nén khí trục vít không dầu dòng SWV
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Chi tiết |
Model |
SWV15A, SWV22A, SWV30A |
Áp suất làm việc |
7-9 kg/cm²G |
Lưu lượng khí nén |
2,0 - 4,7 m³/phút |
Công suất động cơ |
15 - 30 kW (20 - 40 HP) |
Điện áp |
220/380/440 V, 60Hz |
Trọng lượng |
970 - 1370 kg |
Kích thước (DxRxC) |
1900x1100x1750 mm đến 2100x1200x1850 mm |
Ứng dụng
-
Sản xuất: Cung cấp khí sạch, không dầu cho các quy trình sản xuất nhạy cảm.
-
Thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo khí vô trùng cho đóng gói và chế biến.
-
Dược phẩm: Duy trì mức độ tinh khiết cao trong môi trường sản xuất.
-
Điện tử: Phù hợp cho môi trường yêu cầu khí không dầu để tránh nhiễm bẩn.
-
Y tế: Sử dụng trong các cơ sở y tế cho nhiều ứng dụng cần khí sạch.
Lợi ích
-
Khí không dầu: Tạo ra khí nén 100% không dầu, rất quan trọng cho sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
-
Hiệu suất năng lượng: Nước được phun vào hoạt động như chất làm kín và làm mát, cải thiện hiệu suất lên đến 15% so với máy nén trục vít khô.
-
Nén đẳng nhiệt: Nước phun trộn với khí nén để làm mát và tản nhiệt hiệu quả, cho phép nén gần như đẳng nhiệt.
-
Bảo trì thấp: Ít linh kiện và vật tư tiêu hao hơn, giảm chi phí bảo trì.
-
Tiếng ồn thấp: Nước phun vào cho phép cụm nén khí hoạt động ở tốc độ thấp hơn, giảm mức độ ồn.
Cam kết & Chính sách: Chúng tôi trân trọng khoản đầu tư của bạn
Trách nhiệm của chúng tôi không dừng lại tại thời điểm giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ lâu dài với:
-
Giải pháp hậu mãi toàn diện để tối đa hóa giá trị.
-
Giá cả minh bạch, không có chi phí ẩn.
-
Giảm thiểu rủi ro quy trình.
-
Đảm bảo dịch vụ trong vòng 24 giờ.
-
Tối ưu hóa độ tin cậy và khả dụng của hệ thống.
-
Chi phí vận hành thấp nhất có thể.
-
Chứng nhận CO & CQ đầy đủ với tất cả các tài liệu cần thiết.